W. Rooney
25
4
5

Wayne Rooney

ST 107
CF 106

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Legendary Numbers

Ngày sinh: 24/10/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

176cm 82kg To Giờ reset: Lẻ 03 - 23

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
83

RB
84

CB
83

LB
84

LWB
86

RWB
86

CDM
87

LM
101

CM
98

RM
101

CAM
102

CF
103

LW
102

RW
102

ST
104

Tốc độ
106
Sút
109
Chuyền bóng
101
Rê bóng
106
Phòng thủ
73
Thể chất
108
Tốc độ 107
Tăng tốc 106
Dứt điểm 110
Lực sút 111
Sút xa 109
Chọn vị trí 106
Vô lê 103
Penalty 101
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 93
Chuyền dài 99
Đá phạt 105
Sút xoáy 107
Rê bóng 105
Giữ bóng 108
Khéo léo 104
Thăng bằng 112
Phản ứng 106
Kèm người 73
Lấy bóng 74
Cắt bóng 65
Đánh đầu 101
Xoạc bóng 61
Sức mạnh 109
Thể lực 106
Quyết đoán 109
Nhảy 106
Bình tĩnh 105
TM đổ người 13
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 16
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2983
Sức mạnh 109
Tăng tốc 106
Tốc độ 109
Rê bóng 109
Giữ bóng 108
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 110
Lực sút 111
Đánh đầu 101
Sút xa 109
Vô lê 103
Chọn vị trí 106
Tăng tốc 106
Tốc độ 109
Rê bóng 109
Giữ bóng 108
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 110
Lực sút 111
Đánh đầu 101
Sút xa 109
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 102
Phản ứng 106
Tranh cãi
Tranh cãi Hay tranh cãi với trọng tài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của W. Rooney

Sự nghiệp CLB
2020 - 2020: Derby County
2018 - 2020: D.C. United
2017 - 2018: Everton
2004 - 2017: Manchester United
2002 - 2004: Everton