W. Rooney
26
4
5

Wayne Rooney

CF 112
ST 112
CAM 111

10

Danh tiếng: Siêu Sao
ICON

Ngày sinh: 24/10/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

176cm 82kg To Giờ reset: Chẵn 00 - 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
36

SW
91

RB
93

CB
91

LB
93

LWB
96

RWB
96

CDM
96

LM
108

CM
105

RM
108

CAM
108

CF
109

LW
108

RW
108

ST
109

Tốc độ
111
Sút
116
Chuyền bóng
109
Rê bóng
111
Phòng thủ
83
Thể chất
113
Tốc độ 111
Tăng tốc 111
Dứt điểm 117
Lực sút 117
Sút xa 117
Chọn vị trí 112
Vô lê 115
Penalty 113
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 108
Tạt bóng 109
Chuyền dài 112
Đá phạt 112
Sút xoáy 113
Rê bóng 110
Giữ bóng 115
Khéo léo 111
Thăng bằng 118
Phản ứng 110
Kèm người 81
Lấy bóng 84
Cắt bóng 79
Đánh đầu 107
Xoạc bóng 75
Sức mạnh 113
Thể lực 113
Quyết đoán 116
Nhảy 110
Bình tĩnh 115
TM đổ người 45
TM bắt bóng 46
TM phát bóng 16
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3279
Tăng tốc 111
Tốc độ 114
Rê bóng 114
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 117
Lực sút 117
Đánh đầu 107
Sút xa 117
Chọn vị trí 112
Tầm nhìn 108
Phản ứng 110
Sức mạnh 113
Tăng tốc 111
Tốc độ 114
Rê bóng 114
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 117
Lực sút 117
Đánh đầu 107
Sút xa 117
Vô lê 115
Chọn vị trí 112
Tăng tốc 111
Tốc độ 114
Khéo léo 111
Rê bóng 114
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 117
Chuyền dài 112
Sút xa 117
Chọn vị trí 112
Tầm nhìn 108
Phản ứng 110
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Tranh cãi
Tranh cãi Hay tranh cãi với trọng tài
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của W. Rooney

Sự nghiệp CLB
2020 - 2020: Derby County
2018 - 2020: D.C. United
2017 - 2018: Everton
2004 - 2017: Manchester United
2002 - 2004: Everton