W. Rooney
18
4
5

Wayne Rooney

ST 92
CF 92
LW 91

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Tournament Champions

Ngày sinh: 24/10/1985

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

177cm 79kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
69

RB
71

CB
69

LB
71

LWB
73

RWB
73

CDM
74

LM
87

CM
84

RM
87

CAM
88

CF
89

LW
88

RW
88

ST
89

Tốc độ
92
Sút
94
Chuyền bóng
86
Rê bóng
92
Phòng thủ
61
Thể chất
93
Tốc độ 91
Tăng tốc 94
Dứt điểm 95
Lực sút 95
Sút xa 93
Chọn vị trí 95
Vô lê 92
Penalty 91
Chuyền ngắn 88
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 82
Chuyền dài 87
Đá phạt 78
Sút xoáy 94
Rê bóng 93
Giữ bóng 93
Khéo léo 85
Thăng bằng 96
Phản ứng 91
Kèm người 59
Lấy bóng 59
Cắt bóng 63
Đánh đầu 87
Xoạc bóng 44
Sức mạnh 94
Thể lực 94
Quyết đoán 95
Nhảy 82
Bình tĩnh 88
TM đổ người 13
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 16
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 2552
Sức mạnh 94
Tăng tốc 94
Tốc độ 95
Rê bóng 95
Giữ bóng 93
Chuyền ngắn 88
Dứt điểm 95
Lực sút 95
Đánh đầu 87
Sút xa 93
Vô lê 92
Chọn vị trí 95
Tăng tốc 94
Tốc độ 95
Rê bóng 95
Giữ bóng 93
Chuyền ngắn 88
Dứt điểm 95
Lực sút 95
Đánh đầu 87
Sút xa 93
Chọn vị trí 95
Tầm nhìn 90
Phản ứng 91
Tăng tốc 94
Tốc độ 95
Khéo léo 85
Rê bóng 95
Giữ bóng 93
Tạt bóng 82
Chuyền ngắn 88
Dứt điểm 95
Sút xa 93
Chọn vị trí 95
Tầm nhìn 90
Phản ứng 91
Tranh cãi
Tranh cãi Hay tranh cãi với trọng tài
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của W. Rooney

Sự nghiệp CLB
2020 - 2020: Derby County
2018 - 2020: D.C. United
2017 - 2018: Everton
2004 - 2017: Manchester United
2002 - 2004: Everton