W. Rooney
20
4
5

Wayne Rooney

CF 94
ST 94
RF 94

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Golden Rookies

Ngày sinh: 24/10/1985

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

176cm 83kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
67

RB
70

CB
67

LB
70

LWB
73

RWB
73

CDM
73

LM
89

CM
86

RM
89

CAM
90

CF
91

LW
90

RW
90

ST
91

Tốc độ
95
Sút
96
Chuyền bóng
88
Rê bóng
95
Phòng thủ
54
Thể chất
96
Tốc độ 94
Tăng tốc 97
Dứt điểm 97
Lực sút 98
Sút xa 96
Chọn vị trí 91
Vô lê 99
Penalty 94
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 84
Chuyền dài 79
Đá phạt 92
Sút xoáy 91
Rê bóng 95
Giữ bóng 96
Khéo léo 93
Thăng bằng 98
Phản ứng 96
Kèm người 35
Lấy bóng 69
Cắt bóng 56
Đánh đầu 82
Xoạc bóng 40
Sức mạnh 97
Thể lực 98
Quyết đoán 100
Nhảy 75
Bình tĩnh 91
TM đổ người 18
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 12
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2600
Tăng tốc 97
Tốc độ 98
Rê bóng 98
Giữ bóng 96
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 97
Lực sút 98
Đánh đầu 82
Sút xa 96
Chọn vị trí 91
Tầm nhìn 93
Phản ứng 96
Sức mạnh 97
Tăng tốc 97
Tốc độ 98
Rê bóng 98
Giữ bóng 96
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 97
Lực sút 98
Đánh đầu 82
Sút xa 96
Vô lê 99
Chọn vị trí 91
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của W. Rooney

Sự nghiệp CLB
2020 - 2020: Derby County
2018 - 2020: D.C. United
2017 - 2018: Everton
2004 - 2017: Manchester United
2002 - 2004: Everton