W. Rooney
28
4
5

Wayne Rooney

ST 114
LW 113
RW 113

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Champions of Europe

Ngày sinh: 24/10/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

176cm 82kg To Giờ reset: Chẵn 58 - Lẻ 18

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
89

RB
92

CB
89

LB
92

LWB
95

RWB
95

CDM
95

LM
110

CM
106

RM
110

CAM
110

CF
110

LW
110

RW
110

ST
111

Tốc độ
112
Sút
115
Chuyền bóng
112
Rê bóng
113
Phòng thủ
79
Thể chất
114
Tốc độ 112
Tăng tốc 114
Dứt điểm 116
Lực sút 117
Sút xa 114
Chọn vị trí 116
Vô lê 116
Penalty 113
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 112
Tạt bóng 111
Chuyền dài 115
Đá phạt 115
Sút xoáy 119
Rê bóng 113
Giữ bóng 115
Khéo léo 112
Thăng bằng 120
Phản ứng 112
Kèm người 76
Lấy bóng 80
Cắt bóng 75
Đánh đầu 111
Xoạc bóng 69
Sức mạnh 115
Thể lực 114
Quyết đoán 116
Nhảy 111
Bình tĩnh 117
TM đổ người 21
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 22
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3260
Sức mạnh 115
Tăng tốc 114
Tốc độ 115
Rê bóng 116
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 116
Lực sút 117
Đánh đầu 111
Sút xa 114
Vô lê 116
Chọn vị trí 116
Tăng tốc 114
Tốc độ 115
Khéo léo 112
Rê bóng 116
Giữ bóng 115
Tạt bóng 111
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 116
Sút xa 114
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 112
Phản ứng 112
Tăng tốc 114
Tốc độ 115
Khéo léo 112
Rê bóng 116
Giữ bóng 115
Tạt bóng 111
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 116
Sút xa 114
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 112
Phản ứng 112
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của W. Rooney

Sự nghiệp CLB
2020 - 2020: Derby County
2018 - 2020: D.C. United
2017 - 2018: Everton
2004 - 2017: Manchester United
2002 - 2004: Everton