W. Rooney
22
4
5

Wayne Rooney

ST 101
CF 101

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Veteran

Ngày sinh: 24/10/1985

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

177cm 79kg To Giờ reset: Chẵn 30-59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
78

RB
80

CB
78

LB
80

LWB
83

RWB
83

CDM
82

LM
96

CM
92

RM
96

CAM
97

CF
98

LW
97

RW
97

ST
98

Tốc độ
103
Sút
106
Chuyền bóng
97
Rê bóng
99
Phòng thủ
71
Thể chất
98
Tốc độ 105
Tăng tốc 101
Dứt điểm 106
Lực sút 108
Sút xa 109
Chọn vị trí 108
Vô lê 99
Penalty 103
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 97
Tạt bóng 89
Chuyền dài 100
Đá phạt 104
Sút xoáy 108
Rê bóng 101
Giữ bóng 95
Khéo léo 101
Thăng bằng 111
Phản ứng 101
Kèm người 89
Lấy bóng 58
Cắt bóng 59
Đánh đầu 92
Xoạc bóng 68
Sức mạnh 95
Thể lực 101
Quyết đoán 101
Nhảy 101
Bình tĩnh 101
TM đổ người 13
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 16
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 2873
Sức mạnh 95
Tăng tốc 101
Tốc độ 106
Rê bóng 102
Giữ bóng 95
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 106
Lực sút 108
Đánh đầu 92
Sút xa 109
Vô lê 99
Chọn vị trí 108
Tăng tốc 101
Tốc độ 106
Rê bóng 102
Giữ bóng 95
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 106
Lực sút 108
Đánh đầu 92
Sút xa 109
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 97
Phản ứng 101
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Tranh cãi
Tranh cãi Hay tranh cãi với trọng tài
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của W. Rooney

Sự nghiệp CLB
2020 - 2020: Derby County
2018 - 2020: D.C. United
2017 - 2018: Everton
2004 - 2017: Manchester United
2002 - 2004: Everton