W. Rooney
11
4
5

Wayne Rooney

CM 77
CAM 78
ST 78

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Tournament Best

Ngày sinh: 24/10/1985

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

176cm 83kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
61

RB
61

CB
61

LB
61

LWB
63

RWB
63

CDM
66

LM
74

CM
74

RM
74

CAM
75

CF
75

LW
74

RW
74

ST
75

Tốc độ
66
Sút
81
Chuyền bóng
81
Rê bóng
75
Phòng thủ
55
Thể chất
76
Tốc độ 66
Tăng tốc 67
Dứt điểm 81
Lực sút 86
Sút xa 80
Chọn vị trí 78
Vô lê 84
Penalty 82
Chuyền ngắn 82
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 78
Chuyền dài 83
Đá phạt 82
Sút xoáy 85
Rê bóng 73
Giữ bóng 81
Khéo léo 67
Thăng bằng 78
Phản ứng 83
Kèm người 53
Lấy bóng 56
Cắt bóng 57
Đánh đầu 76
Xoạc bóng 41
Sức mạnh 79
Thể lực 68
Quyết đoán 82
Nhảy 75
Bình tĩnh 89
TM đổ người 13
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 16
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 2239
Thể lực 68
Rê bóng 78
Giữ bóng 81
Lấy bóng 56
Chuyền ngắn 82
Dứt điểm 81
Chuyền dài 83
Sút xa 80
Cắt bóng 57
Chọn vị trí 78
Tầm nhìn 83
Phản ứng 83
Tăng tốc 67
Tốc độ 69
Khéo léo 67
Rê bóng 78
Giữ bóng 81
Chuyền ngắn 82
Dứt điểm 81
Chuyền dài 83
Sút xa 80
Chọn vị trí 78
Tầm nhìn 83
Phản ứng 83
Sức mạnh 79
Tăng tốc 67
Tốc độ 69
Rê bóng 78
Giữ bóng 81
Chuyền ngắn 82
Dứt điểm 81
Lực sút 86
Đánh đầu 76
Sút xa 80
Vô lê 84
Chọn vị trí 78
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của W. Rooney

Sự nghiệp CLB
2020 - 2020: Derby County
2018 - 2020: D.C. United
2017 - 2018: Everton
2004 - 2017: Manchester United
2002 - 2004: Everton