W. Rooney
15
4
5

Wayne Rooney

ST 82
CF 82

10

Danh tiếng: Siêu Sao
NHD

Ngày sinh: 24/10/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

176cm 83kg To Giờ reset: Chẵn 00 - 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
59

RB
62

CB
59

LB
62

LWB
65

RWB
65

CDM
64

LM
78

CM
74

RM
78

CAM
78

CF
79

LW
78

RW
78

ST
79

Tốc độ
80
Sút
84
Chuyền bóng
78
Rê bóng
81
Phòng thủ
50
Thể chất
84
Tốc độ 82
Tăng tốc 79
Dứt điểm 86
Lực sút 84
Sút xa 84
Chọn vị trí 85
Vô lê 80
Penalty 79
Chuyền ngắn 80
Tầm nhìn 75
Tạt bóng 77
Chuyền dài 75
Đá phạt 82
Sút xoáy 85
Rê bóng 81
Giữ bóng 84
Khéo léo 77
Thăng bằng 81
Phản ứng 84
Kèm người 49
Lấy bóng 52
Cắt bóng 47
Đánh đầu 73
Xoạc bóng 38
Sức mạnh 83
Thể lực 87
Quyết đoán 85
Nhảy 80
Bình tĩnh 80
TM đổ người 13
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 16
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 2278
Sức mạnh 83
Tăng tốc 79
Tốc độ 83
Rê bóng 84
Giữ bóng 84
Chuyền ngắn 80
Dứt điểm 86
Lực sút 84
Đánh đầu 73
Sút xa 84
Vô lê 80
Chọn vị trí 85
Tăng tốc 79
Tốc độ 83
Rê bóng 84
Giữ bóng 84
Chuyền ngắn 80
Dứt điểm 86
Lực sút 84
Đánh đầu 73
Sút xa 84
Chọn vị trí 85
Tầm nhìn 75
Phản ứng 84
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của W. Rooney

Sự nghiệp CLB
2020 - 2020: Derby County
2018 - 2020: D.C. United
2017 - 2018: Everton
2004 - 2017: Manchester United
2002 - 2004: Everton