W. Rooney
31
5
5

Wayne Rooney

ST 122
CF 122
CAM 122

10

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 24/10/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

176cm 82kg To Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
46

SW
102

RB
104

CB
102

LB
104

LWB
107

RWB
107

CDM
107

LM
118

CM
116

RM
118

CAM
119

CF
119

LW
119

RW
119

ST
119

Tốc độ
120
Sút
126
Chuyền bóng
122
Rê bóng
121
Phòng thủ
95
Thể chất
124
Tốc độ 120
Tăng tốc 120
Dứt điểm 127
Lực sút 128
Sút xa 127
Chọn vị trí 121
Vô lê 127
Penalty 127
Chuyền ngắn 123
Tầm nhìn 121
Tạt bóng 120
Chuyền dài 122
Đá phạt 130
Sút xoáy 130
Rê bóng 120
Giữ bóng 125
Khéo léo 120
Thăng bằng 130
Phản ứng 120
Kèm người 92
Lấy bóng 98
Cắt bóng 90
Đánh đầu 116
Xoạc bóng 87
Sức mạnh 124
Thể lực 123
Quyết đoán 127
Nhảy 120
Bình tĩnh 127
TM đổ người 55
TM bắt bóng 56
TM phát bóng 26
TM phản xạ 30
TM chọn vị trí 28
Chỉ số tổng: 3657
Sức mạnh 124
Tăng tốc 120
Tốc độ 123
Rê bóng 124
Giữ bóng 125
Chuyền ngắn 123
Dứt điểm 127
Lực sút 128
Đánh đầu 116
Sút xa 127
Vô lê 127
Chọn vị trí 121
Tăng tốc 120
Tốc độ 123
Rê bóng 124
Giữ bóng 125
Chuyền ngắn 123
Dứt điểm 127
Lực sút 128
Đánh đầu 116
Sút xa 127
Chọn vị trí 121
Tầm nhìn 121
Phản ứng 120
Tăng tốc 120
Tốc độ 123
Khéo léo 120
Rê bóng 124
Giữ bóng 125
Chuyền ngắn 123
Dứt điểm 127
Chuyền dài 122
Sút xa 127
Chọn vị trí 121
Tầm nhìn 121
Phản ứng 120
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Tranh cãi
Tranh cãi Hay tranh cãi với trọng tài
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của W. Rooney

Sự nghiệp CLB
2020 - 2020: Derby County
2018 - 2020: D.C. United
2017 - 2018: Everton
2004 - 2017: Manchester United
2002 - 2004: Everton