W. Rooney
30
4
5

Wayne Rooney

CF 117
ST 117
CAM 116

10

Danh tiếng: Siêu Sao

Ngày sinh: 24/10/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

176cm 82kg To Giờ reset: Lẻ 15 - 40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
41

SW
96

RB
98

CB
96

LB
98

LWB
101

RWB
101

CDM
101

LM
113

CM
110

RM
113

CAM
113

CF
114

LW
113

RW
113

ST
114

Tốc độ
116
Sút
121
Chuyền bóng
114
Rê bóng
117
Phòng thủ
88
Thể chất
118
Tốc độ 116
Tăng tốc 116
Dứt điểm 122
Lực sút 122
Sút xa 122
Chọn vị trí 117
Vô lê 120
Penalty 118
Chuyền ngắn 115
Tầm nhìn 113
Tạt bóng 114
Chuyền dài 117
Đá phạt 117
Sút xoáy 118
Rê bóng 115
Giữ bóng 120
Khéo léo 116
Thăng bằng 123
Phản ứng 115
Kèm người 86
Lấy bóng 89
Cắt bóng 84
Đánh đầu 112
Xoạc bóng 80
Sức mạnh 118
Thể lực 118
Quyết đoán 121
Nhảy 115
Bình tĩnh 120
TM đổ người 50
TM bắt bóng 51
TM phát bóng 21
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3449
Tăng tốc 116
Tốc độ 119
Rê bóng 120
Giữ bóng 120
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 122
Lực sút 122
Đánh đầu 112
Sút xa 122
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 113
Phản ứng 115
Sức mạnh 118
Tăng tốc 116
Tốc độ 119
Rê bóng 120
Giữ bóng 120
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 122
Lực sút 122
Đánh đầu 112
Sút xa 122
Vô lê 120
Chọn vị trí 117
Tăng tốc 116
Tốc độ 119
Khéo léo 116
Rê bóng 120
Giữ bóng 120
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 122
Chuyền dài 117
Sút xa 122
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 113
Phản ứng 115
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Tranh cãi
Tranh cãi Hay tranh cãi với trọng tài
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của W. Rooney

Sự nghiệp CLB
2020 - 2020: Derby County
2018 - 2020: D.C. United
2017 - 2018: Everton
2004 - 2017: Manchester United
2002 - 2004: Everton
Chat ngay