W. Rooney
26
4
5

Wayne Rooney

ST 111

10

Danh tiếng: Siêu Sao
23 World Legend

Ngày sinh: 24/10/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

176cm 82kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
87

RB
89

CB
87

LB
89

LWB
91

RWB
91

CDM
91

LM
106

CM
102

RM
106

CAM
106

CF
107

LW
106

RW
106

ST
108

Tốc độ
109
Sút
113
Chuyền bóng
106
Rê bóng
110
Phòng thủ
78
Thể chất
111
Tốc độ 109
Tăng tốc 111
Dứt điểm 115
Lực sút 114
Sút xa 111
Chọn vị trí 113
Vô lê 113
Penalty 115
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 103
Chuyền dài 111
Đá phạt 107
Sút xoáy 111
Rê bóng 111
Giữ bóng 110
Khéo léo 110
Thăng bằng 116
Phản ứng 109
Kèm người 77
Lấy bóng 77
Cắt bóng 67
Đánh đầu 113
Xoạc bóng 73
Sức mạnh 111
Thể lực 111
Quyết đoán 113
Nhảy 113
Bình tĩnh 113
TM đổ người 17
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 16
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3152
Sức mạnh 111
Tăng tốc 111
Tốc độ 112
Rê bóng 113
Giữ bóng 110
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 115
Lực sút 114
Đánh đầu 113
Sút xa 111
Vô lê 113
Chọn vị trí 113
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của W. Rooney

Sự nghiệp CLB
2020 - 2020: Derby County
2018 - 2020: D.C. United
2017 - 2018: Everton
2004 - 2017: Manchester United
2002 - 2004: Everton
Chat ngay