Cafu
16
3
5

Cafu

RB 85
RWB 86
RM 85

2

Danh tiếng: Siêu Sao
NHD

Ngày sinh: 07/06/1970

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 75kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00 - 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
78

RB
82

CB
78

LB
82

LWB
83

RWB
83

CDM
80

LM
82

CM
80

RM
82

CAM
80

CF
79

LW
81

RW
81

ST
74

Tốc độ
91
Sút
67
Chuyền bóng
82
Rê bóng
88
Phòng thủ
81
Thể chất
79
Tốc độ 90
Tăng tốc 93
Dứt điểm 67
Lực sút 67
Sút xa 65
Chọn vị trí 79
Vô lê 60
Penalty 88
Chuyền ngắn 86
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 90
Chuyền dài 76
Đá phạt 67
Sút xoáy 40
Rê bóng 87
Giữ bóng 88
Khéo léo 91
Thăng bằng 96
Phản ứng 87
Kèm người 81
Lấy bóng 84
Cắt bóng 83
Đánh đầu 76
Xoạc bóng 81
Sức mạnh 73
Thể lực 91
Quyết đoán 81
Nhảy 82
Bình tĩnh 86
TM đổ người 17
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 12
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2401
Thể lực 91
Tăng tốc 93
Tốc độ 94
Xoạc bóng 81
Giữ bóng 88
Kèm người 81
Lấy bóng 84
Tạt bóng 90
Chuyền ngắn 86
Đánh đầu 76
Cắt bóng 83
Phản ứng 87
Thể lực 91
Tăng tốc 93
Tốc độ 94
Xoạc bóng 81
Rê bóng 91
Giữ bóng 88
Kèm người 81
Lấy bóng 84
Tạt bóng 90
Chuyền ngắn 86
Cắt bóng 83
Phản ứng 87
Thể lực 91
Tăng tốc 93
Tốc độ 94
Rê bóng 91
Giữ bóng 88
Tạt bóng 90
Chuyền ngắn 86
Dứt điểm 67
Chuyền dài 76
Chọn vị trí 79
Tầm nhìn 88
Phản ứng 87

Các mùa giải khác của Cafu

Sự nghiệp CLB
2008 - 2009: Garforth Town AFC
2003 - 2008: Milano FC
1997 - 2003: Roma
1995 - 1997: Palmeiras
1995 - 1995: Juventude
1995 - 1995: Real Zaragoza
1988 - 1994: São Paulo