Cafu
24
3
5

Cafu

RB 107
RWB 107

2

Danh tiếng: Huyền thoại
Legendary Numbers

Ngày sinh: 07/06/1970

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 75kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 29-49

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
101

RB
104

CB
101

LB
104

LWB
104

RWB
104

CDM
101

LM
102

CM
100

RM
102

CAM
100

CF
100

LW
101

RW
101

ST
97

Tốc độ
111
Sút
93
Chuyền bóng
103
Rê bóng
104
Phòng thủ
105
Thể chất
102
Tốc độ 111
Tăng tốc 112
Dứt điểm 85
Lực sút 105
Sút xa 96
Chọn vị trí 110
Vô lê 91
Penalty 94
Chuyền ngắn 105
Tầm nhìn 101
Tạt bóng 110
Chuyền dài 96
Đá phạt 95
Sút xoáy 101
Rê bóng 104
Giữ bóng 106
Khéo léo 103
Thăng bằng 107
Phản ứng 106
Kèm người 107
Lấy bóng 107
Cắt bóng 105
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 107
Sức mạnh 97
Thể lực 110
Quyết đoán 107
Nhảy 94
Bình tĩnh 102
TM đổ người 15
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 16
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 3051
Thể lực 110
Tăng tốc 112
Tốc độ 114
Xoạc bóng 107
Giữ bóng 106
Kèm người 107
Lấy bóng 107
Tạt bóng 110
Chuyền ngắn 105
Đánh đầu 95
Cắt bóng 105
Phản ứng 106
Thể lực 110
Tăng tốc 112
Tốc độ 114
Xoạc bóng 107
Rê bóng 107
Giữ bóng 106
Kèm người 107
Lấy bóng 107
Tạt bóng 110
Chuyền ngắn 105
Cắt bóng 105
Phản ứng 106
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của Cafu

Sự nghiệp CLB
2008 - 2009: Garforth Town AFC
2003 - 2008: Milano FC
1997 - 2003: Roma
1995 - 1997: Palmeiras
1995 - 1995: Juventude
1995 - 1995: Real Zaragoza
1988 - 1994: São Paulo