Cafu
26
3
5

Cafu

RB 111

2

Danh tiếng: Huyền thoại
Champions of Europe

Ngày sinh: 07/06/1970

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 75kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
105

RB
108

CB
105

LB
108

LWB
108

RWB
108

CDM
105

LM
106

CM
104

RM
106

CAM
103

CF
104

LW
105

RW
105

ST
101

Tốc độ
114
Sút
96
Chuyền bóng
106
Rê bóng
109
Phòng thủ
110
Thể chất
106
Tốc độ 115
Tăng tốc 114
Dứt điểm 88
Lực sút 108
Sút xa 101
Chọn vị trí 113
Vô lê 94
Penalty 96
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 116
Chuyền dài 98
Đá phạt 101
Sút xoáy 110
Rê bóng 109
Giữ bóng 111
Khéo léo 106
Thăng bằng 112
Phản ứng 110
Kèm người 112
Lấy bóng 113
Cắt bóng 109
Đánh đầu 101
Xoạc bóng 108
Sức mạnh 102
Thể lực 114
Quyết đoán 108
Nhảy 102
Bình tĩnh 112
TM đổ người 21
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 17
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3188
Thể lực 114
Tăng tốc 114
Tốc độ 117
Xoạc bóng 108
Giữ bóng 111
Kèm người 112
Lấy bóng 113
Tạt bóng 116
Chuyền ngắn 107
Đánh đầu 101
Cắt bóng 109
Phản ứng 110
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của Cafu

Sự nghiệp CLB
2008 - 2009: Garforth Town AFC
2003 - 2008: Milano FC
1997 - 2003: Roma
1995 - 1997: Palmeiras
1995 - 1995: Juventude
1995 - 1995: Real Zaragoza
1988 - 1994: São Paulo