Cafu
25
3
5

Cafu

RB 110
RWB 110

2

Danh tiếng: Huyền thoại
Century Club

Ngày sinh: 07/06/1970

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 75kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 18 - 38

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
104

RB
107

CB
104

LB
107

LWB
107

RWB
107

CDM
105

LM
105

CM
103

RM
105

CAM
103

CF
103

LW
104

RW
104

ST
101

Tốc độ
113
Sút
96
Chuyền bóng
105
Rê bóng
109
Phòng thủ
109
Thể chất
106
Tốc độ 113
Tăng tốc 114
Dứt điểm 88
Lực sút 106
Sút xa 100
Chọn vị trí 112
Vô lê 94
Penalty 98
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 104
Tạt bóng 113
Chuyền dài 100
Đá phạt 96
Sút xoáy 106
Rê bóng 109
Giữ bóng 110
Khéo léo 108
Thăng bằng 111
Phản ứng 110
Kèm người 112
Lấy bóng 110
Cắt bóng 110
Đánh đầu 101
Xoạc bóng 109
Sức mạnh 102
Thể lực 117
Quyết đoán 107
Nhảy 104
Bình tĩnh 107
TM đổ người 20
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 17
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3170
Thể lực 117
Tăng tốc 114
Tốc độ 116
Xoạc bóng 109
Giữ bóng 110
Kèm người 112
Lấy bóng 110
Tạt bóng 113
Chuyền ngắn 106
Đánh đầu 101
Cắt bóng 110
Phản ứng 110
Thể lực 117
Tăng tốc 114
Tốc độ 116
Xoạc bóng 109
Rê bóng 112
Giữ bóng 110
Kèm người 112
Lấy bóng 110
Tạt bóng 113
Chuyền ngắn 106
Cắt bóng 110
Phản ứng 110
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của Cafu

Sự nghiệp CLB
2008 - 2009: Garforth Town AFC
2003 - 2008: Milano FC
1997 - 2003: Roma
1995 - 1997: Palmeiras
1995 - 1995: Juventude
1995 - 1995: Real Zaragoza
1988 - 1994: São Paulo