Cafu
24
3
5

Cafu

RB 108

2

Danh tiếng: Huyền thoại
Best of World Cup

Ngày sinh: 07/06/1970

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 75kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
101

RB
105

CB
101

LB
105

LWB
105

RWB
105

CDM
102

LM
102

CM
100

RM
102

CAM
100

CF
100

LW
101

RW
101

ST
97

Tốc độ
111
Sút
90
Chuyền bóng
102
Rê bóng
106
Phòng thủ
106
Thể chất
102
Tốc độ 111
Tăng tốc 113
Dứt điểm 81
Lực sút 100
Sút xa 96
Chọn vị trí 108
Vô lê 90
Penalty 97
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 100
Tạt bóng 111
Chuyền dài 96
Đá phạt 94
Sút xoáy 103
Rê bóng 106
Giữ bóng 107
Khéo léo 106
Thăng bằng 107
Phản ứng 109
Kèm người 110
Lấy bóng 106
Cắt bóng 106
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 107
Sức mạnh 97
Thể lực 114
Quyết đoán 104
Nhảy 100
Bình tĩnh 103
TM đổ người 17
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 14
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3068
Thể lực 114
Tăng tốc 113
Tốc độ 114
Xoạc bóng 107
Giữ bóng 107
Kèm người 110
Lấy bóng 106
Tạt bóng 111
Chuyền ngắn 104
Đánh đầu 98
Cắt bóng 106
Phản ứng 109
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của Cafu

Sự nghiệp CLB
2008 - 2009: Garforth Town AFC
2003 - 2008: Milano FC
1997 - 2003: Roma
1995 - 1997: Palmeiras
1995 - 1995: Juventude
1995 - 1995: Real Zaragoza
1988 - 1994: São Paulo