Cafu
14
3
5

Cafu

RB 84
RWB 85
RM 85

2

Danh tiếng: Siêu Sao
Top Transfer

Ngày sinh: 07/06/1970

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 75kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
77

RB
81

CB
77

LB
81

LWB
82

RWB
82

CDM
79

LM
82

CM
80

RM
82

CAM
80

CF
78

LW
80

RW
80

ST
73

Tốc độ
90
Sút
66
Chuyền bóng
81
Rê bóng
87
Phòng thủ
81
Thể chất
78
Tốc độ 89
Tăng tốc 92
Dứt điểm 66
Lực sút 66
Sút xa 64
Chọn vị trí 78
Vô lê 59
Penalty 87
Chuyền ngắn 85
Tầm nhìn 87
Tạt bóng 89
Chuyền dài 75
Đá phạt 66
Sút xoáy 39
Rê bóng 87
Giữ bóng 88
Khéo léo 90
Thăng bằng 95
Phản ứng 86
Kèm người 80
Lấy bóng 83
Cắt bóng 83
Đánh đầu 75
Xoạc bóng 80
Sức mạnh 72
Thể lực 90
Quyết đoán 80
Nhảy 81
Bình tĩnh 85
TM đổ người 16
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 11
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2370
Thể lực 90
Tăng tốc 92
Tốc độ 93
Xoạc bóng 80
Giữ bóng 88
Kèm người 80
Lấy bóng 83
Tạt bóng 89
Chuyền ngắn 85
Đánh đầu 75
Cắt bóng 83
Phản ứng 86
Thể lực 90
Tăng tốc 92
Tốc độ 93
Xoạc bóng 80
Rê bóng 90
Giữ bóng 88
Kèm người 80
Lấy bóng 83
Tạt bóng 89
Chuyền ngắn 85
Cắt bóng 83
Phản ứng 86
Thể lực 90
Tăng tốc 92
Tốc độ 93
Rê bóng 90
Giữ bóng 88
Tạt bóng 89
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 66
Chuyền dài 75
Chọn vị trí 78
Tầm nhìn 87
Phản ứng 86

Các mùa giải khác của Cafu

Sự nghiệp CLB
2008 - 2009: Garforth Town AFC
2003 - 2008: Milano FC
1997 - 2003: Roma
1995 - 1997: Palmeiras
1995 - 1995: Juventude
1995 - 1995: Real Zaragoza
1988 - 1994: São Paulo