Cafu
22
4
5

Cafu

RB 104
RWB 104
RM 102

2

Danh tiếng: Huyền thoại
Nostalgia

Ngày sinh: 07/06/1970

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 75kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
97

RB
101

CB
97

LB
101

LWB
101

RWB
101

CDM
98

LM
99

CM
98

RM
99

CAM
98

CF
98

LW
99

RW
99

ST
95

Tốc độ
108
Sút
94
Chuyền bóng
100
Rê bóng
103
Phòng thủ
102
Thể chất
98
Tốc độ 108
Tăng tốc 109
Dứt điểm 88
Lực sút 99
Sút xa 101
Chọn vị trí 104
Vô lê 92
Penalty 99
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 97
Tạt bóng 107
Chuyền dài 95
Đá phạt 97
Sút xoáy 99
Rê bóng 103
Giữ bóng 105
Khéo léo 102
Thăng bằng 102
Phản ứng 104
Kèm người 106
Lấy bóng 104
Cắt bóng 101
Đánh đầu 93
Xoạc bóng 102
Sức mạnh 93
Thể lực 108
Quyết đoán 100
Nhảy 95
Bình tĩnh 99
TM đổ người 18
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 22
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 3013
Thể lực 108
Tăng tốc 109
Tốc độ 111
Xoạc bóng 102
Giữ bóng 105
Kèm người 106
Lấy bóng 104
Tạt bóng 107
Chuyền ngắn 101
Đánh đầu 93
Cắt bóng 101
Phản ứng 104
Thể lực 108
Tăng tốc 109
Tốc độ 111
Xoạc bóng 102
Rê bóng 106
Giữ bóng 105
Kèm người 106
Lấy bóng 104
Tạt bóng 107
Chuyền ngắn 101
Cắt bóng 101
Phản ứng 104
Thể lực 108
Tăng tốc 109
Tốc độ 111
Rê bóng 106
Giữ bóng 105
Tạt bóng 107
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 88
Chuyền dài 95
Chọn vị trí 104
Tầm nhìn 97
Phản ứng 104
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của Cafu

Sự nghiệp CLB
2008 - 2009: Garforth Town AFC
2003 - 2008: Milano FC
1997 - 2003: Roma
1995 - 1997: Palmeiras
1995 - 1995: Juventude
1995 - 1995: Real Zaragoza
1988 - 1994: São Paulo