Cafu
26
4
5

Cafu

RB 112
RWB 112
RM 112

2

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON

Ngày sinh: 07/06/1970

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 75kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
106

RB
109

CB
106

LB
109

LWB
109

RWB
109

CDM
106

LM
109

CM
106

RM
109

CAM
107

CF
107

LW
108

RW
108

ST
105

Tốc độ
118
Sút
104
Chuyền bóng
108
Rê bóng
112
Phòng thủ
110
Thể chất
107
Tốc độ 118
Tăng tốc 118
Dứt điểm 98
Lực sút 110
Sút xa 109
Chọn vị trí 115
Vô lê 100
Penalty 110
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 108
Tạt bóng 115
Chuyền dài 103
Đá phạt 105
Sút xoáy 109
Rê bóng 113
Giữ bóng 112
Khéo léo 110
Thăng bằng 112
Phản ứng 114
Kèm người 113
Lấy bóng 111
Cắt bóng 109
Đánh đầu 103
Xoạc bóng 110
Sức mạnh 103
Thể lực 118
Quyết đoán 108
Nhảy 106
Bình tĩnh 112
TM đổ người 24
TM bắt bóng 25
TM phát bóng 25
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 26
Chỉ số tổng: 3304
Thể lực 118
Tăng tốc 118
Tốc độ 121
Xoạc bóng 110
Giữ bóng 112
Kèm người 113
Lấy bóng 111
Tạt bóng 115
Chuyền ngắn 109
Đánh đầu 103
Cắt bóng 109
Phản ứng 114
Thể lực 118
Tăng tốc 118
Tốc độ 121
Xoạc bóng 110
Rê bóng 115
Giữ bóng 112
Kèm người 113
Lấy bóng 111
Tạt bóng 115
Chuyền ngắn 109
Cắt bóng 109
Phản ứng 114
Thể lực 118
Tăng tốc 118
Tốc độ 121
Rê bóng 115
Giữ bóng 112
Tạt bóng 115
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 98
Chuyền dài 103
Chọn vị trí 115
Tầm nhìn 108
Phản ứng 114
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của Cafu

Sự nghiệp CLB
2008 - 2009: Garforth Town AFC
2003 - 2008: Milano FC
1997 - 2003: Roma
1995 - 1997: Palmeiras
1995 - 1995: Juventude
1995 - 1995: Real Zaragoza
1988 - 1994: São Paulo