Cafu
27
3
5

Cafu

RB 114

2

Danh tiếng: Huyền thoại
Greatest Runner-Ups

Ngày sinh: 07/06/1970

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 75kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
108

RB
111

CB
108

LB
111

LWB
111

RWB
111

CDM
108

LM
109

CM
106

RM
109

CAM
107

CF
107

LW
108

RW
108

ST
104

Tốc độ
120
Sút
99
Chuyền bóng
109
Rê bóng
113
Phòng thủ
113
Thể chất
108
Tốc độ 120
Tăng tốc 120
Dứt điểm 89
Lực sút 111
Sút xa 107
Chọn vị trí 117
Vô lê 96
Penalty 100
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 104
Tạt bóng 118
Chuyền dài 102
Đá phạt 106
Sút xoáy 112
Rê bóng 114
Giữ bóng 113
Khéo léo 114
Thăng bằng 114
Phản ứng 116
Kèm người 114
Lấy bóng 114
Cắt bóng 114
Đánh đầu 104
Xoạc bóng 114
Sức mạnh 104
Thể lực 115
Quyết đoán 112
Nhảy 109
Bình tĩnh 114
TM đổ người 19
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 21
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3295
Thể lực 115
Tăng tốc 120
Tốc độ 123
Xoạc bóng 114
Giữ bóng 113
Kèm người 114
Lấy bóng 114
Tạt bóng 118
Chuyền ngắn 110
Đánh đầu 104
Cắt bóng 114
Phản ứng 116
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của Cafu

Sự nghiệp CLB
2008 - 2009: Garforth Town AFC
2003 - 2008: Milano FC
1997 - 2003: Roma
1995 - 1997: Palmeiras
1995 - 1995: Juventude
1995 - 1995: Real Zaragoza
1988 - 1994: São Paulo