Cafu
19
3
5

Cafu

RB 96
RWB 97
RM 96

2

Danh tiếng: Siêu Sao
Multi-League Champions

Ngày sinh: 07/06/1970

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 75kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
89

RB
93

CB
89

LB
93

LWB
94

RWB
94

CDM
91

LM
93

CM
91

RM
93

CAM
91

CF
89

LW
92

RW
92

ST
85

Tốc độ
103
Sút
77
Chuyền bóng
92
Rê bóng
98
Phòng thủ
92
Thể chất
91
Tốc độ 102
Tăng tốc 105
Dứt điểm 75
Lực sút 77
Sút xa 78
Chọn vị trí 92
Vô lê 68
Penalty 98
Chuyền ngắn 95
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 100
Chuyền dài 88
Đá phạt 78
Sút xoáy 48
Rê bóng 98
Giữ bóng 98
Khéo léo 99
Thăng bằng 106
Phản ứng 98
Kèm người 93
Lấy bóng 93
Cắt bóng 92
Đánh đầu 89
Xoạc bóng 96
Sức mạnh 84
Thể lực 105
Quyết đoán 95
Nhảy 93
Bình tĩnh 96
TM đổ người 15
TM bắt bóng 10
TM phát bóng 17
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 2705
Thể lực 105
Tăng tốc 105
Tốc độ 106
Xoạc bóng 96
Giữ bóng 98
Kèm người 93
Lấy bóng 93
Tạt bóng 100
Chuyền ngắn 95
Đánh đầu 89
Cắt bóng 92
Phản ứng 98
Thể lực 105
Tăng tốc 105
Tốc độ 106
Xoạc bóng 96
Rê bóng 101
Giữ bóng 98
Kèm người 93
Lấy bóng 93
Tạt bóng 100
Chuyền ngắn 95
Cắt bóng 92
Phản ứng 98
Thể lực 105
Tăng tốc 105
Tốc độ 106
Rê bóng 101
Giữ bóng 98
Tạt bóng 100
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 75
Chuyền dài 88
Chọn vị trí 92
Tầm nhìn 98
Phản ứng 98
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của Cafu

Sự nghiệp CLB
2008 - 2009: Garforth Town AFC
2003 - 2008: Milano FC
1997 - 2003: Roma
1995 - 1997: Palmeiras
1995 - 1995: Juventude
1995 - 1995: Real Zaragoza
1988 - 1994: São Paulo