Cafu
23
4
5

Cafu

RB 106

2

Danh tiếng: Huyền thoại
Ballon d'Or

Ngày sinh: 07/06/1970

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 75kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 54 - Chẵn 14

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
100

RB
103

CB
100

LB
103

LWB
103

RWB
103

CDM
100

LM
101

CM
99

RM
101

CAM
99

CF
99

LW
100

RW
100

ST
98

Tốc độ
112
Sút
93
Chuyền bóng
101
Rê bóng
105
Phòng thủ
104
Thể chất
101
Tốc độ 112
Tăng tốc 112
Dứt điểm 86
Lực sút 103
Sút xa 99
Chọn vị trí 109
Vô lê 88
Penalty 93
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 99
Tạt bóng 110
Chuyền dài 95
Đá phạt 98
Sút xoáy 104
Rê bóng 105
Giữ bóng 104
Khéo léo 106
Thăng bằng 106
Phản ứng 108
Kèm người 107
Lấy bóng 106
Cắt bóng 103
Đánh đầu 99
Xoạc bóng 106
Sức mạnh 98
Thể lực 107
Quyết đoán 105
Nhảy 102
Bình tĩnh 106
TM đổ người 16
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 17
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3063
Thể lực 107
Tăng tốc 112
Tốc độ 115
Xoạc bóng 106
Giữ bóng 104
Kèm người 107
Lấy bóng 106
Tạt bóng 110
Chuyền ngắn 101
Đánh đầu 99
Cắt bóng 103
Phản ứng 108
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của Cafu

Sự nghiệp CLB
2008 - 2009: Garforth Town AFC
2003 - 2008: Milano FC
1997 - 2003: Roma
1995 - 1997: Palmeiras
1995 - 1995: Juventude
1995 - 1995: Real Zaragoza
1988 - 1994: São Paulo