Cafu
22
3
5

Cafu

RWB 104
RB 103

2

Danh tiếng: Siêu Sao
Captain

Ngày sinh: 07/06/1970

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 75kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 09 - 29

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
96

RB
100

CB
96

LB
100

LWB
101

RWB
101

CDM
97

LM
96

CM
94

RM
96

CAM
93

CF
92

LW
94

RW
94

ST
87

Tốc độ
107
Sút
77
Chuyền bóng
94
Rê bóng
102
Phòng thủ
101
Thể chất
95
Tốc độ 107
Tăng tốc 107
Dứt điểm 70
Lực sút 79
Sút xa 84
Chọn vị trí 98
Vô lê 76
Penalty 95
Chuyền ngắn 96
Tầm nhìn 96
Tạt bóng 106
Chuyền dài 90
Đá phạt 75
Sút xoáy 58
Rê bóng 103
Giữ bóng 101
Khéo léo 101
Thăng bằng 109
Phản ứng 104
Kèm người 103
Lấy bóng 103
Cắt bóng 104
Đánh đầu 86
Xoạc bóng 107
Sức mạnh 89
Thể lực 108
Quyết đoán 98
Nhảy 96
Bình tĩnh 96
TM đổ người 13
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 12
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2809
Thể lực 108
Tăng tốc 107
Tốc độ 110
Xoạc bóng 107
Rê bóng 105
Giữ bóng 101
Kèm người 103
Lấy bóng 103
Tạt bóng 106
Chuyền ngắn 96
Cắt bóng 104
Phản ứng 104
Thể lực 108
Tăng tốc 107
Tốc độ 110
Xoạc bóng 107
Giữ bóng 101
Kèm người 103
Lấy bóng 103
Tạt bóng 106
Chuyền ngắn 96
Đánh đầu 86
Cắt bóng 104
Phản ứng 104
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác của Cafu

Sự nghiệp CLB
2008 - 2009: Garforth Town AFC
2003 - 2008: Milano FC
1997 - 2003: Roma
1995 - 1997: Palmeiras
1995 - 1995: Juventude
1995 - 1995: Real Zaragoza
1988 - 1994: São Paulo