Cafu
25
3
5

Cafu

RB 111

2

Danh tiếng: Huyền thoại
23 World Legend

Ngày sinh: 07/06/1970

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 75kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
105

RB
108

CB
105

LB
108

LWB
108

RWB
108

CDM
106

LM
106

CM
105

RM
106

CAM
104

CF
104

LW
105

RW
105

ST
101

Tốc độ
115
Sút
96
Chuyền bóng
107
Rê bóng
110
Phòng thủ
110
Thể chất
105
Tốc độ 115
Tăng tốc 116
Dứt điểm 87
Lực sút 108
Sút xa 102
Chọn vị trí 114
Vô lê 91
Penalty 98
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 107
Tạt bóng 113
Chuyền dài 98
Đá phạt 100
Sút xoáy 107
Rê bóng 112
Giữ bóng 109
Khéo léo 108
Thăng bằng 111
Phản ứng 111
Kèm người 112
Lấy bóng 113
Cắt bóng 111
Đánh đầu 100
Xoạc bóng 108
Sức mạnh 101
Thể lực 116
Quyết đoán 106
Nhảy 101
Bình tĩnh 110
TM đổ người 17
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 17
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3181
Thể lực 116
Tăng tốc 116
Tốc độ 118
Xoạc bóng 108
Giữ bóng 109
Kèm người 112
Lấy bóng 113
Tạt bóng 113
Chuyền ngắn 110
Đánh đầu 100
Cắt bóng 111
Phản ứng 111
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của Cafu

Sự nghiệp CLB
2008 - 2009: Garforth Town AFC
2003 - 2008: Milano FC
1997 - 2003: Roma
1995 - 1997: Palmeiras
1995 - 1995: Juventude
1995 - 1995: Real Zaragoza
1988 - 1994: São Paulo