F. Chiesa
8
4
5

Federico Chiesa

RM 74
LM 74
ST 73

14

Danh tiếng: Ngôi sao
Liverpool

Ngày sinh: 25/10/1997

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

175cm 70kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
13

SW
53

RB
58

CB
53

LB
58

LWB
60

RWB
60

CDM
58

LM
71

CM
67

RM
71

CAM
71

CF
72

LW
72

RW
72

ST
70

Tốc độ
83
Sút
74
Chuyền bóng
70
Rê bóng
77
Phòng thủ
48
Thể chất
65
Tốc độ 84
Tăng tốc 83
Dứt điểm 75
Lực sút 78
Sút xa 73
Chọn vị trí 75
Vô lê 74
Penalty 58
Chuyền ngắn 72
Tầm nhìn 71
Tạt bóng 69
Chuyền dài 69
Đá phạt 58
Sút xoáy 72
Rê bóng 78
Giữ bóng 76
Khéo léo 83
Thăng bằng 77
Phản ứng 74
Kèm người 48
Lấy bóng 48
Cắt bóng 51
Đánh đầu 50
Xoạc bóng 45
Sức mạnh 65
Thể lực 63
Quyết đoán 68
Nhảy 70
Bình tĩnh 75
TM đổ người 8
TM bắt bóng 9
TM phát bóng 10
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 2029
Thể lực 63
Tăng tốc 83
Tốc độ 86
Rê bóng 80
Giữ bóng 76
Tạt bóng 69
Chuyền ngắn 72
Dứt điểm 75
Chuyền dài 69
Chọn vị trí 75
Tầm nhìn 71
Phản ứng 74
Thể lực 63
Tăng tốc 83
Tốc độ 86
Rê bóng 80
Giữ bóng 76
Tạt bóng 69
Chuyền ngắn 72
Dứt điểm 75
Chuyền dài 69
Chọn vị trí 75
Tầm nhìn 71
Phản ứng 74
Sức mạnh 65
Tăng tốc 83
Tốc độ 86
Rê bóng 80
Giữ bóng 76
Chuyền ngắn 72
Dứt điểm 75
Lực sút 78
Đánh đầu 50
Sút xa 73
Vô lê 74
Chọn vị trí 75
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của F. Chiesa

Sự nghiệp CLB
2024: Liverpool
2022 - 2024: Juventus
2020 - 2022: Juventus (Cho mượn)
2016 - 2020: Fiorentina