F. Chiesa
27
5
5

Federico Chiesa

LW 112
CF 111

7

Danh tiếng: Ngôi sao
Liverpool

Ngày sinh: 25/10/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 70kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 01-21

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
81

RB
88

CB
81

LB
88

LWB
92

RWB
92

CDM
89

LM
109

CM
102

RM
109

CAM
108

CF
108

LW
109

RW
109

ST
105

Tốc độ
117
Sút
112
Chuyền bóng
108
Rê bóng
112
Phòng thủ
74
Thể chất
101
Tốc độ 117
Tăng tốc 118
Dứt điểm 113
Lực sút 114
Sút xa 112
Chọn vị trí 113
Vô lê 105
Penalty 107
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 109
Tạt bóng 114
Chuyền dài 102
Đá phạt 94
Sút xoáy 114
Rê bóng 114
Giữ bóng 109
Khéo léo 117
Thăng bằng 110
Phản ứng 113
Kèm người 88
Lấy bóng 73
Cắt bóng 60
Đánh đầu 80
Xoạc bóng 64
Sức mạnh 100
Thể lực 110
Quyết đoán 97
Nhảy 90
Bình tĩnh 113
TM đổ người 19
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 21
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3082
Tăng tốc 118
Tốc độ 120
Khéo léo 117
Rê bóng 115
Giữ bóng 109
Tạt bóng 114
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 113
Sút xa 112
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 109
Phản ứng 113
Tăng tốc 118
Tốc độ 120
Rê bóng 115
Giữ bóng 109
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 113
Lực sút 114
Đánh đầu 80
Sút xa 112
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 109
Phản ứng 113
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của F. Chiesa

Sự nghiệp CLB
2024: Liverpool
2022 - 2024: Juventus
2020 - 2022: Juventus (Cho mượn)
2016 - 2020: Fiorentina