F. Chiesa
17
4
5

Federico Chiesa

RW 88
LW 88
RM 88

22

Danh tiếng: Ngôi sao
Liverpool

Ngày sinh: 25/10/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 70kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
62

RB
69

CB
62

LB
69

LWB
72

RWB
72

CDM
69

LM
85

CM
79

RM
85

CAM
85

CF
85

LW
85

RW
85

ST
82

Tốc độ
96
Sút
87
Chuyền bóng
81
Rê bóng
92
Phòng thủ
58
Thể chất
80
Tốc độ 96
Tăng tốc 96
Dứt điểm 86
Lực sút 92
Sút xa 90
Chọn vị trí 88
Vô lê 87
Penalty 71
Chuyền ngắn 85
Tầm nhìn 82
Tạt bóng 80
Chuyền dài 80
Đá phạt 62
Sút xoáy 85
Rê bóng 95
Giữ bóng 88
Khéo léo 93
Thăng bằng 88
Phản ứng 89
Kèm người 73
Lấy bóng 55
Cắt bóng 42
Đánh đầu 60
Xoạc bóng 55
Sức mạnh 79
Thể lực 91
Quyết đoán 77
Nhảy 63
Bình tĩnh 85
TM đổ người 21
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 23
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 2425
Tăng tốc 96
Tốc độ 99
Khéo léo 93
Rê bóng 95
Giữ bóng 88
Tạt bóng 80
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 86
Sút xa 90
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 82
Phản ứng 89
Tăng tốc 96
Tốc độ 99
Khéo léo 93
Rê bóng 95
Giữ bóng 88
Tạt bóng 80
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 86
Sút xa 90
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 82
Phản ứng 89
Thể lực 91
Tăng tốc 96
Tốc độ 99
Rê bóng 95
Giữ bóng 88
Tạt bóng 80
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 86
Chuyền dài 80
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 82
Phản ứng 89
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của F. Chiesa

Sự nghiệp CLB
2024: Liverpool
2022 - 2024: Juventus
2020 - 2022: Juventus (Cho mượn)
2016 - 2020: Fiorentina