F. Chiesa
18
4
5

Federico Chiesa

LM 95
LW 96
RW 96

7

Danh tiếng: Ngôi sao
Liverpool

Ngày sinh: 25/10/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 70kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
33

SW
73

RB
79

CB
73

LB
79

LWB
82

RWB
82

CDM
79

LM
92

CM
88

RM
92

CAM
92

CF
93

LW
93

RW
93

ST
90

Tốc độ
103
Sút
95
Chuyền bóng
89
Rê bóng
99
Phòng thủ
69
Thể chất
89
Tốc độ 103
Tăng tốc 103
Dứt điểm 95
Lực sút 99
Sút xa 97
Chọn vị trí 96
Vô lê 94
Penalty 78
Chuyền ngắn 92
Tầm nhìn 91
Tạt bóng 89
Chuyền dài 87
Đá phạt 78
Sút xoáy 92
Rê bóng 102
Giữ bóng 95
Khéo léo 102
Thăng bằng 95
Phản ứng 97
Kèm người 76
Lấy bóng 65
Cắt bóng 71
Đánh đầu 67
Xoạc bóng 62
Sức mạnh 85
Thể lực 98
Quyết đoán 88
Nhảy 89
Bình tĩnh 95
TM đổ người 28
TM bắt bóng 29
TM phát bóng 30
TM phản xạ 29
TM chọn vị trí 31
Chỉ số tổng: 2728
Thể lực 98
Tăng tốc 103
Tốc độ 106
Rê bóng 102
Giữ bóng 95
Tạt bóng 89
Chuyền ngắn 92
Dứt điểm 95
Chuyền dài 87
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 91
Phản ứng 97
Tăng tốc 103
Tốc độ 106
Khéo léo 102
Rê bóng 102
Giữ bóng 95
Tạt bóng 89
Chuyền ngắn 92
Dứt điểm 95
Sút xa 97
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 91
Phản ứng 97
Tăng tốc 103
Tốc độ 106
Khéo léo 102
Rê bóng 102
Giữ bóng 95
Tạt bóng 89
Chuyền ngắn 92
Dứt điểm 95
Sút xa 97
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 91
Phản ứng 97
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của F. Chiesa

Sự nghiệp CLB
2024: Liverpool
2022 - 2024: Juventus
2020 - 2022: Juventus (Cho mượn)
2016 - 2020: Fiorentina