F. Chiesa
17
4
5

Federico Chiesa

RW 96
RM 95

22

Danh tiếng: Nổi tiếng
Liverpool

Ngày sinh: 25/10/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

175cm 70kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
59

RB
68

CB
59

LB
68

LWB
73

RWB
73

CDM
70

LM
92

CM
85

RM
92

CAM
93

CF
92

LW
93

RW
93

ST
87

Tốc độ
99
Sút
89
Chuyền bóng
91
Rê bóng
100
Phòng thủ
51
Thể chất
80
Tốc độ 98
Tăng tốc 102
Dứt điểm 90
Lực sút 93
Sút xa 93
Chọn vị trí 89
Vô lê 86
Penalty 66
Chuyền ngắn 95
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 89
Chuyền dài 83
Đá phạt 84
Sút xoáy 78
Rê bóng 103
Giữ bóng 97
Khéo léo 104
Thăng bằng 97
Phản ứng 96
Kèm người 67
Lấy bóng 44
Cắt bóng 37
Đánh đầu 66
Xoạc bóng 42
Sức mạnh 74
Thể lực 96
Quyết đoán 79
Nhảy 70
Bình tĩnh 90
TM đổ người 17
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 13
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 2487
Tăng tốc 102
Tốc độ 102
Khéo léo 104
Rê bóng 103
Giữ bóng 97
Tạt bóng 89
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 90
Sút xa 93
Chọn vị trí 89
Tầm nhìn 98
Phản ứng 96
Thể lực 96
Tăng tốc 102
Tốc độ 102
Rê bóng 103
Giữ bóng 97
Tạt bóng 89
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 90
Chuyền dài 83
Chọn vị trí 89
Tầm nhìn 98
Phản ứng 96
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của F. Chiesa

Sự nghiệp CLB
2024: Liverpool
2022 - 2024: Juventus
2020 - 2022: Juventus (Cho mượn)
2016 - 2020: Fiorentina