F. Chiesa
23
5
5

Federico Chiesa

RW 104
RM 103
LM 103

14

Danh tiếng: Nổi tiếng
Liverpool

Ngày sinh: 25/10/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

175cm 70kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 51 - Chẵn 11

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
72

RB
79

CB
72

LB
79

LWB
82

RWB
82

CDM
79

LM
100

CM
93

RM
100

CAM
100

CF
101

LW
101

RW
101

ST
98

Tốc độ
109
Sút
103
Chuyền bóng
96
Rê bóng
107
Phòng thủ
64
Thể chất
90
Tốc độ 109
Tăng tốc 110
Dứt điểm 106
Lực sút 105
Sút xa 99
Chọn vị trí 107
Vô lê 103
Penalty 89
Chuyền ngắn 100
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 92
Chuyền dài 88
Đá phạt 87
Sút xoáy 107
Rê bóng 110
Giữ bóng 104
Khéo léo 109
Thăng bằng 97
Phản ứng 104
Kèm người 69
Lấy bóng 71
Cắt bóng 44
Đánh đầu 76
Xoạc bóng 62
Sức mạnh 88
Thể lực 100
Quyết đoán 89
Nhảy 78
Bình tĩnh 102
TM đổ người 12
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 13
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2774
Tăng tốc 110
Tốc độ 112
Khéo léo 109
Rê bóng 110
Giữ bóng 104
Tạt bóng 92
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 106
Sút xa 99
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 102
Phản ứng 104
Thể lực 100
Tăng tốc 110
Tốc độ 112
Rê bóng 110
Giữ bóng 104
Tạt bóng 92
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 106
Chuyền dài 88
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 102
Phản ứng 104
Thể lực 100
Tăng tốc 110
Tốc độ 112
Rê bóng 110
Giữ bóng 104
Tạt bóng 92
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 106
Chuyền dài 88
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 102
Phản ứng 104
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của F. Chiesa

Sự nghiệp CLB
2024: Liverpool
2022 - 2024: Juventus
2020 - 2022: Juventus (Cho mượn)
2016 - 2020: Fiorentina