F. Chiesa
22
4
5

Federico Chiesa

RW 104
LW 104
RM 103

22

Danh tiếng: Ngôi sao
Liverpool

Ngày sinh: 25/10/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 70kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 19 - 49

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
76

RB
81

CB
76

LB
81

LWB
85

RWB
85

CDM
82

LM
100

CM
94

RM
100

CAM
100

CF
100

LW
101

RW
101

ST
98

Tốc độ
109
Sút
101
Chuyền bóng
98
Rê bóng
104
Phòng thủ
71
Thể chất
93
Tốc độ 109
Tăng tốc 110
Dứt điểm 103
Lực sút 103
Sút xa 100
Chọn vị trí 107
Vô lê 99
Penalty 87
Chuyền ngắn 100
Tầm nhìn 101
Tạt bóng 100
Chuyền dài 95
Đá phạt 85
Sút xoáy 105
Rê bóng 106
Giữ bóng 103
Khéo léo 109
Thăng bằng 100
Phản ứng 103
Kèm người 85
Lấy bóng 65
Cắt bóng 60
Đánh đầu 85
Xoạc bóng 55
Sức mạnh 92
Thể lực 100
Quyết đoán 92
Nhảy 85
Bình tĩnh 102
TM đổ người 14
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 21
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 2839
Tăng tốc 110
Tốc độ 112
Khéo léo 109
Rê bóng 107
Giữ bóng 103
Tạt bóng 100
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 103
Sút xa 100
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 101
Phản ứng 103
Tăng tốc 110
Tốc độ 112
Khéo léo 109
Rê bóng 107
Giữ bóng 103
Tạt bóng 100
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 103
Sút xa 100
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 101
Phản ứng 103
Thể lực 100
Tăng tốc 110
Tốc độ 112
Rê bóng 107
Giữ bóng 103
Tạt bóng 100
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 103
Chuyền dài 95
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 101
Phản ứng 103
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của F. Chiesa

Sự nghiệp CLB
2024: Liverpool
2022 - 2024: Juventus
2020 - 2022: Juventus (Cho mượn)
2016 - 2020: Fiorentina