F. Chiesa
18
4
5

Federico Chiesa

RW 94
CF 94

25

Danh tiếng: Nổi tiếng
Liverpool

Ngày sinh: 25/10/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

175cm 70kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
60

RB
67

CB
60

LB
67

LWB
72

RWB
72

CDM
70

LM
91

CM
85

RM
91

CAM
91

CF
91

LW
91

RW
91

ST
87

Tốc độ
101
Sút
90
Chuyền bóng
88
Rê bóng
99
Phòng thủ
51
Thể chất
85
Tốc độ 101
Tăng tốc 103
Dứt điểm 87
Lực sút 99
Sút xa 98
Chọn vị trí 90
Vô lê 80
Penalty 73
Chuyền ngắn 95
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 84
Chuyền dài 91
Đá phạt 54
Sút xoáy 84
Rê bóng 102
Giữ bóng 98
Khéo léo 104
Thăng bằng 93
Phản ứng 84
Kèm người 71
Lấy bóng 40
Cắt bóng 36
Đánh đầu 70
Xoạc bóng 40
Sức mạnh 82
Thể lực 98
Quyết đoán 82
Nhảy 75
Bình tĩnh 92
TM đổ người 12
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 14
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2463
Tăng tốc 103
Tốc độ 104
Khéo léo 104
Rê bóng 102
Giữ bóng 98
Tạt bóng 84
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 87
Sút xa 98
Chọn vị trí 90
Tầm nhìn 90
Phản ứng 84
Tăng tốc 103
Tốc độ 104
Rê bóng 102
Giữ bóng 98
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 87
Lực sút 99
Đánh đầu 70
Sút xa 98
Chọn vị trí 90
Tầm nhìn 90
Phản ứng 84
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của F. Chiesa

Sự nghiệp CLB
2024: Liverpool
2022 - 2024: Juventus
2020 - 2022: Juventus (Cho mượn)
2016 - 2020: Fiorentina