F. Chiesa
26
5
5

Federico Chiesa

LW 109
LM 108
RW 109

22

Danh tiếng: Ngôi sao
Liverpool

Ngày sinh: 25/10/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 70kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
78

RB
85

CB
78

LB
85

LWB
88

RWB
88

CDM
85

LM
105

CM
98

RM
105

CAM
105

CF
105

LW
106

RW
106

ST
103

Tốc độ
115
Sút
107
Chuyền bóng
103
Rê bóng
110
Phòng thủ
73
Thể chất
97
Tốc độ 115
Tăng tốc 116
Dứt điểm 109
Lực sút 108
Sút xa 106
Chọn vị trí 112
Vô lê 103
Penalty 95
Chuyền ngắn 105
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 104
Chuyền dài 98
Đá phạt 91
Sút xoáy 111
Rê bóng 112
Giữ bóng 108
Khéo léo 114
Thăng bằng 105
Phản ứng 108
Kèm người 90
Lấy bóng 73
Cắt bóng 49
Đánh đầu 83
Xoạc bóng 60
Sức mạnh 95
Thể lực 107
Quyết đoán 96
Nhảy 87
Bình tĩnh 108
TM đổ người 15
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 19
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 2962
Tăng tốc 116
Tốc độ 118
Khéo léo 114
Rê bóng 113
Giữ bóng 108
Tạt bóng 104
Chuyền ngắn 105
Dứt điểm 109
Sút xa 106
Chọn vị trí 112
Tầm nhìn 105
Phản ứng 108
Thể lực 107
Tăng tốc 116
Tốc độ 118
Rê bóng 113
Giữ bóng 108
Tạt bóng 104
Chuyền ngắn 105
Dứt điểm 109
Chuyền dài 98
Chọn vị trí 112
Tầm nhìn 105
Phản ứng 108
Tăng tốc 116
Tốc độ 118
Khéo léo 114
Rê bóng 113
Giữ bóng 108
Tạt bóng 104
Chuyền ngắn 105
Dứt điểm 109
Sút xa 106
Chọn vị trí 112
Tầm nhìn 105
Phản ứng 108
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của F. Chiesa

Sự nghiệp CLB
2024: Liverpool
2022 - 2024: Juventus
2020 - 2022: Juventus (Cho mượn)
2016 - 2020: Fiorentina