F. Chiesa
24
5
5

Federico Chiesa

RW 105
LW 105
ST 102

28

Danh tiếng: Ngôi sao
Liverpool

Ngày sinh: 25/10/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 70kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 44 - Lẻ 04

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
73

RB
80

CB
73

LB
80

LWB
84

RWB
84

CDM
81

LM
101

CM
94

RM
101

CAM
102

CF
102

LW
102

RW
102

ST
99

Tốc độ
112
Sút
103
Chuyền bóng
99
Rê bóng
107
Phòng thủ
67
Thể chất
93
Tốc độ 113
Tăng tốc 112
Dứt điểm 105
Lực sút 105
Sút xa 103
Chọn vị trí 109
Vô lê 104
Penalty 89
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 98
Chuyền dài 95
Đá phạt 88
Sút xoáy 108
Rê bóng 108
Giữ bóng 105
Khéo léo 111
Thăng bằng 104
Phản ứng 106
Kèm người 91
Lấy bóng 55
Cắt bóng 50
Đánh đầu 79
Xoạc bóng 54
Sức mạnh 91
Thể lực 103
Quyết đoán 92
Nhảy 81
Bình tĩnh 104
TM đổ người 13
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 14
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2837
Tăng tốc 112
Tốc độ 115
Khéo léo 111
Rê bóng 110
Giữ bóng 105
Tạt bóng 98
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 105
Sút xa 103
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 102
Phản ứng 106
Tăng tốc 112
Tốc độ 115
Khéo léo 111
Rê bóng 110
Giữ bóng 105
Tạt bóng 98
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 105
Sút xa 103
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 102
Phản ứng 106
Sức mạnh 91
Tăng tốc 112
Tốc độ 115
Rê bóng 110
Giữ bóng 105
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 105
Lực sút 105
Đánh đầu 79
Sút xa 103
Vô lê 104
Chọn vị trí 109
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của F. Chiesa

Sự nghiệp CLB
2024: Liverpool
2022 - 2024: Juventus
2020 - 2022: Juventus (Cho mượn)
2016 - 2020: Fiorentina