F. Chiesa
28
5
5

Federico Chiesa

LW 113
RW 113

22

Danh tiếng: Ngôi sao
Liverpool

Ngày sinh: 25/10/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 70kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
83

RB
90

CB
83

LB
90

LWB
93

RWB
93

CDM
90

LM
110

CM
102

RM
110

CAM
109

CF
110

LW
110

RW
110

ST
107

Tốc độ
121
Sút
109
Chuyền bóng
107
Rê bóng
115
Phòng thủ
77
Thể chất
105
Tốc độ 121
Tăng tốc 121
Dứt điểm 111
Lực sút 111
Sút xa 109
Chọn vị trí 117
Vô lê 106
Penalty 96
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 108
Tạt bóng 110
Chuyền dài 101
Đá phạt 93
Sút xoáy 116
Rê bóng 118
Giữ bóng 111
Khéo léo 120
Thăng bằng 112
Phản ứng 115
Kèm người 89
Lấy bóng 79
Cắt bóng 58
Đánh đầu 88
Xoạc bóng 63
Sức mạnh 103
Thể lực 114
Quyết đoán 104
Nhảy 92
Bình tĩnh 113
TM đổ người 15
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 19
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3096
Tăng tốc 121
Tốc độ 124
Khéo léo 120
Rê bóng 118
Giữ bóng 111
Tạt bóng 110
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 111
Sút xa 109
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 108
Phản ứng 115
Tăng tốc 121
Tốc độ 124
Khéo léo 120
Rê bóng 118
Giữ bóng 111
Tạt bóng 110
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 111
Sút xa 109
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 108
Phản ứng 115
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của F. Chiesa

Sự nghiệp CLB
2024: Liverpool
2022 - 2024: Juventus
2020 - 2022: Juventus (Cho mượn)
2016 - 2020: Fiorentina