F. Chiesa
14
4
5

Federico Chiesa

RW 85
CF 84

25

Danh tiếng: Nổi tiếng
Liverpool

Ngày sinh: 25/10/1997

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

175cm 70kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
15

SW
56

RB
63

CB
56

LB
63

LWB
67

RWB
67

CDM
63

LM
81

CM
74

RM
81

CAM
81

CF
81

LW
82

RW
82

ST
78

Tốc độ
91
Sút
81
Chuyền bóng
77
Rê bóng
89
Phòng thủ
52
Thể chất
74
Tốc độ 88
Tăng tốc 95
Dứt điểm 79
Lực sút 87
Sút xa 87
Chọn vị trí 84
Vô lê 76
Penalty 70
Chuyền ngắn 83
Tầm nhìn 76
Tạt bóng 78
Chuyền dài 68
Đá phạt 58
Sút xoáy 81
Rê bóng 90
Giữ bóng 88
Khéo léo 94
Thăng bằng 85
Phản ứng 84
Kèm người 73
Lấy bóng 43
Cắt bóng 38
Đánh đầu 58
Xoạc bóng 42
Sức mạnh 72
Thể lực 85
Quyết đoán 68
Nhảy 63
Bình tĩnh 82
TM đổ người 9
TM bắt bóng 10
TM phát bóng 11
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 2227
Tăng tốc 95
Tốc độ 94
Khéo léo 94
Rê bóng 92
Giữ bóng 88
Tạt bóng 78
Chuyền ngắn 83
Dứt điểm 79
Sút xa 87
Chọn vị trí 84
Tầm nhìn 76
Phản ứng 84
Tăng tốc 95
Tốc độ 94
Rê bóng 92
Giữ bóng 88
Chuyền ngắn 83
Dứt điểm 79
Lực sút 87
Đánh đầu 58
Sút xa 87
Chọn vị trí 84
Tầm nhìn 76
Phản ứng 84
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của F. Chiesa

Sự nghiệp CLB
2024: Liverpool
2022 - 2024: Juventus
2020 - 2022: Juventus (Cho mượn)
2016 - 2020: Fiorentina