F. Chiesa
11
4
5

Federico Chiesa

RW 79
CF 78

25

Danh tiếng: Nổi tiếng
Liverpool

Ngày sinh: 25/10/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

175cm 70kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
52

RB
59

CB
52

LB
59

LWB
62

RWB
62

CDM
59

LM
75

CM
69

RM
75

CAM
75

CF
75

LW
76

RW
76

ST
72

Tốc độ
85
Sút
75
Chuyền bóng
72
Rê bóng
82
Phòng thủ
48
Thể chất
68
Tốc độ 85
Tăng tốc 87
Dứt điểm 72
Lực sút 82
Sút xa 79
Chọn vị trí 77
Vô lê 70
Penalty 65
Chuyền ngắn 77
Tầm nhìn 74
Tạt bóng 74
Chuyền dài 63
Đá phạt 52
Sút xoáy 75
Rê bóng 84
Giữ bóng 82
Khéo léo 86
Thăng bằng 78
Phản ứng 77
Kèm người 67
Lấy bóng 40
Cắt bóng 36
Đánh đầu 54
Xoạc bóng 40
Sức mạnh 66
Thể lực 79
Quyết đoán 65
Nhảy 58
Bình tĩnh 77
TM đổ người 15
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 17
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2103
Tăng tốc 87
Tốc độ 88
Khéo léo 86
Rê bóng 85
Giữ bóng 82
Tạt bóng 74
Chuyền ngắn 77
Dứt điểm 72
Sút xa 79
Chọn vị trí 77
Tầm nhìn 74
Phản ứng 77
Tăng tốc 87
Tốc độ 88
Rê bóng 85
Giữ bóng 82
Chuyền ngắn 77
Dứt điểm 72
Lực sút 82
Đánh đầu 54
Sút xa 79
Chọn vị trí 77
Tầm nhìn 74
Phản ứng 77
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của F. Chiesa

Sự nghiệp CLB
2024: Liverpool
2022 - 2024: Juventus
2020 - 2022: Juventus (Cho mượn)
2016 - 2020: Fiorentina