R. Ferdinand
30
3
5

Rio Ferdinand

CB 118

5

Danh tiếng: Siêu Sao
Winning Streak

Ngày sinh: 07/11/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

189cm 87kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 29 - 59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
115

RB
110

CB
115

LB
110

LWB
108

RWB
108

CDM
111

LM
100

CM
103

RM
100

CAM
99

CF
98

LW
97

RW
97

ST
99

Tốc độ
116
Sút
86
Chuyền bóng
100
Rê bóng
103
Phòng thủ
119
Thể chất
119
Tốc độ 118
Tăng tốc 114
Dứt điểm 83
Lực sút 100
Sút xa 74
Chọn vị trí 97
Vô lê 99
Penalty 86
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 87
Chuyền dài 112
Đá phạt 68
Sút xoáy 96
Rê bóng 96
Giữ bóng 110
Khéo léo 111
Thăng bằng 121
Phản ứng 113
Kèm người 119
Lấy bóng 120
Cắt bóng 118
Đánh đầu 121
Xoạc bóng 120
Sức mạnh 122
Thể lực 113
Quyết đoán 121
Nhảy 118
Bình tĩnh 113
TM đổ người 25
TM bắt bóng 25
TM phát bóng 28
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 26
Chỉ số tổng: 3205
Sức mạnh 122
Tốc độ 119
Nhảy 118
Xoạc bóng 120
Giữ bóng 110
Kèm người 119
Lấy bóng 120
Chuyền ngắn 109
Đánh đầu 121
Cắt bóng 118
Phản ứng 113
Quyết đoán 121
Cao thủ tắc bóng
Cao thủ tắc bóng Tăng phạm vi thực hiện pha tắc bóng đúng, kể cả từ phía sau đối thủ
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng

Các mùa giải khác của R. Ferdinand

Sự nghiệp CLB
2014 - 2015: Queens Park Rangers
2002 - 2014: Manchester United
2000 - 2002: Leeds United
1995 - 2000: West Ham United
1996 - 1996: AFC Bournemouth (Cho mượn)