R. Ferdinand
26
3
5

Rio Ferdinand

CB 109

5

Danh tiếng: Siêu Sao
23 World Legend

Ngày sinh: 07/11/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

189cm 87kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
106

RB
102

CB
106

LB
102

LWB
99

RWB
99

CDM
102

LM
93

CM
95

RM
93

CAM
92

CF
92

LW
91

RW
91

ST
94

Tốc độ
108
Sút
82
Chuyền bóng
90
Rê bóng
97
Phòng thủ
109
Thể chất
109
Tốc độ 110
Tăng tốc 106
Dứt điểm 86
Lực sút 93
Sút xa 63
Chọn vị trí 93
Vô lê 93
Penalty 75
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 87
Tạt bóng 77
Chuyền dài 100
Đá phạt 55
Sút xoáy 87
Rê bóng 88
Giữ bóng 106
Khéo léo 102
Thăng bằng 114
Phản ứng 106
Kèm người 108
Lấy bóng 111
Cắt bóng 110
Đánh đầu 113
Xoạc bóng 109
Sức mạnh 111
Thể lực 106
Quyết đoán 112
Nhảy 110
Bình tĩnh 107
TM đổ người 17
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 18
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2927
Sức mạnh 111
Tốc độ 111
Nhảy 110
Xoạc bóng 109
Giữ bóng 106
Kèm người 108
Lấy bóng 111
Chuyền ngắn 101
Đánh đầu 113
Cắt bóng 110
Phản ứng 106
Quyết đoán 112
Siêu cản phá
Siêu cản phá Tung người cản phá bóng
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của R. Ferdinand

Sự nghiệp CLB
2014 - 2015: Queens Park Rangers
2002 - 2014: Manchester United
2000 - 2002: Leeds United
1995 - 2000: West Ham United
1996 - 1996: AFC Bournemouth (Cho mượn)