R. Ferdinand
29
3
5

Rio Ferdinand

CB 114

5

Danh tiếng: Siêu Sao
Unexpected Transfer

Ngày sinh: 07/11/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

189cm 87kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
111

RB
106

CB
111

LB
106

LWB
104

RWB
104

CDM
107

LM
97

CM
100

RM
97

CAM
97

CF
97

LW
96

RW
96

ST
99

Tốc độ
113
Sút
89
Chuyền bóng
96
Rê bóng
100
Phòng thủ
115
Thể chất
113
Tốc độ 115
Tăng tốc 111
Dứt điểm 93
Lực sút 97
Sút xa 72
Chọn vị trí 99
Vô lê 92
Penalty 84
Chuyền ngắn 108
Tầm nhìn 94
Tạt bóng 83
Chuyền dài 106
Đá phạt 59
Sút xoáy 93
Rê bóng 92
Giữ bóng 106
Khéo léo 108
Thăng bằng 119
Phản ứng 111
Kèm người 118
Lấy bóng 115
Cắt bóng 115
Đánh đầu 117
Xoạc bóng 113
Sức mạnh 116
Thể lực 108
Quyết đoán 116
Nhảy 113
Bình tĩnh 111
TM đổ người 20
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 14
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3067
Sức mạnh 116
Tốc độ 116
Nhảy 113
Xoạc bóng 113
Giữ bóng 106
Kèm người 118
Lấy bóng 115
Chuyền ngắn 108
Đánh đầu 117
Cắt bóng 115
Phản ứng 111
Quyết đoán 116
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của R. Ferdinand

Sự nghiệp CLB
2014 - 2015: Queens Park Rangers
2002 - 2014: Manchester United
2000 - 2002: Leeds United
1995 - 2000: West Ham United
1996 - 1996: AFC Bournemouth (Cho mượn)