R. Ferdinand
41
3
5

Rio Ferdinand

CB 121

5

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 07/11/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

189cm 87kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
41

SW
118

RB
114

CB
118

LB
114

LWB
112

RWB
112

CDM
115

LM
106

CM
108

RM
106

CAM
106

CF
106

LW
105

RW
105

ST
109

Tốc độ
120
Sút
101
Chuyền bóng
105
Rê bóng
108
Phòng thủ
122
Thể chất
121
Tốc độ 123
Tăng tốc 118
Dứt điểm 106
Lực sút 107
Sút xa 86
Chọn vị trí 110
Vô lê 106
Penalty 93
Chuyền ngắn 114
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 93
Chuyền dài 116
Đá phạt 78
Sút xoáy 103
Rê bóng 101
Giữ bóng 113
Khéo léo 116
Thăng bằng 127
Phản ứng 119
Kèm người 123
Lấy bóng 122
Cắt bóng 123
Đánh đầu 126
Xoạc bóng 121
Sức mạnh 124
Thể lực 116
Quyết đoán 124
Nhảy 121
Bình tĩnh 117
TM đổ người 36
TM bắt bóng 34
TM phát bóng 35
TM phản xạ 39
TM chọn vị trí 34
Chỉ số tổng: 3426
Sức mạnh 124
Tốc độ 123
Nhảy 121
Xoạc bóng 121
Giữ bóng 113
Kèm người 123
Lấy bóng 122
Chuyền ngắn 114
Đánh đầu 126
Cắt bóng 123
Phản ứng 119
Quyết đoán 124
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Siêu cản phá
Siêu cản phá Tung người cản phá bóng

Các mùa giải khác của R. Ferdinand

Sự nghiệp CLB
2014 - 2015: Queens Park Rangers
2002 - 2014: Manchester United
2000 - 2002: Leeds United
1995 - 2000: West Ham United
1996 - 1996: AFC Bournemouth (Cho mượn)