R. Ferdinand
17
3
5

Rio Ferdinand

CB 93

5

Danh tiếng: Siêu Sao
Loyal Heroes

Ngày sinh: 07/11/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

189cm 87kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
90

RB
86

CB
90

LB
86

LWB
83

RWB
83

CDM
86

LM
74

CM
76

RM
74

CAM
72

CF
71

LW
71

RW
71

ST
72

Tốc độ
93
Sút
57
Chuyền bóng
73
Rê bóng
78
Phòng thủ
95
Thể chất
93
Tốc độ 96
Tăng tốc 90
Dứt điểm 59
Lực sút 70
Sút xa 38
Chọn vị trí 64
Vô lê 60
Penalty 64
Chuyền ngắn 86
Tầm nhìn 67
Tạt bóng 59
Chuyền dài 83
Đá phạt 46
Sút xoáy 61
Rê bóng 75
Giữ bóng 82
Khéo léo 71
Thăng bằng 91
Phản ứng 89
Kèm người 96
Lấy bóng 95
Cắt bóng 94
Đánh đầu 94
Xoạc bóng 95
Sức mạnh 94
Thể lực 89
Quyết đoán 99
Nhảy 97
Bình tĩnh 96
TM đổ người 16
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 9
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2360
Sức mạnh 94
Tốc độ 96
Nhảy 97
Xoạc bóng 95
Giữ bóng 82
Kèm người 96
Lấy bóng 95
Chuyền ngắn 86
Đánh đầu 94
Cắt bóng 94
Phản ứng 89
Quyết đoán 99
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Tranh cãi
Tranh cãi Hay tranh cãi với trọng tài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của R. Ferdinand

Sự nghiệp CLB
2014 - 2015: Queens Park Rangers
2002 - 2014: Manchester United
2000 - 2002: Leeds United
1995 - 2000: West Ham United
1996 - 1996: AFC Bournemouth (Cho mượn)