R. Ferdinand
20
3
5

Rio Ferdinand

CB 96

5

Danh tiếng: Ngôi sao
H.O.T

Ngày sinh: 07/11/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

189cm 87kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
93

RB
88

CB
93

LB
88

LWB
86

RWB
86

CDM
90

LM
75

CM
79

RM
75

CAM
74

CF
72

LW
72

RW
72

ST
73

Tốc độ
94
Sút
57
Chuyền bóng
76
Rê bóng
79
Phòng thủ
98
Thể chất
94
Tốc độ 95
Tăng tốc 93
Dứt điểm 56
Lực sút 68
Sút xa 46
Chọn vị trí 59
Vô lê 64
Penalty 67
Chuyền ngắn 91
Tầm nhìn 71
Tạt bóng 63
Chuyền dài 87
Đá phạt 35
Sút xoáy 65
Rê bóng 71
Giữ bóng 89
Khéo léo 79
Thăng bằng 90
Phản ứng 92
Kèm người 101
Lấy bóng 96
Cắt bóng 100
Đánh đầu 97
Xoạc bóng 97
Sức mạnh 97
Thể lực 86
Quyết đoán 98
Nhảy 98
Bình tĩnh 96
TM đổ người 16
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 9
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2407
Sức mạnh 97
Tốc độ 97
Nhảy 98
Xoạc bóng 97
Giữ bóng 89
Kèm người 101
Lấy bóng 96
Chuyền ngắn 91
Đánh đầu 97
Cắt bóng 100
Phản ứng 92
Quyết đoán 98
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của R. Ferdinand

Sự nghiệp CLB
2014 - 2015: Queens Park Rangers
2002 - 2014: Manchester United
2000 - 2002: Leeds United
1995 - 2000: West Ham United
1996 - 1996: AFC Bournemouth (Cho mượn)