R. Ferdinand
17
3
5

Rio Ferdinand

CB 90

5

Danh tiếng: Ngôi sao
Top Transfer

Ngày sinh: 07/11/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

189cm 87kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
87

RB
82

CB
87

LB
82

LWB
80

RWB
80

CDM
83

LM
70

CM
73

RM
70

CAM
67

CF
67

LW
66

RW
66

ST
68

Tốc độ
89
Sút
52
Chuyền bóng
70
Rê bóng
73
Phòng thủ
92
Thể chất
89
Tốc độ 90
Tăng tốc 88
Dứt điểm 49
Lực sút 69
Sút xa 39
Chọn vị trí 50
Vô lê 61
Penalty 65
Chuyền ngắn 84
Tầm nhìn 61
Tạt bóng 58
Chuyền dài 84
Đá phạt 36
Sút xoáy 58
Rê bóng 68
Giữ bóng 85
Khéo léo 64
Thăng bằng 64
Phản ứng 85
Kèm người 94
Lấy bóng 92
Cắt bóng 88
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 91
Sức mạnh 93
Thể lực 82
Quyết đoán 92
Nhảy 88
Bình tĩnh 89
TM đổ người 17
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 10
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2227
Sức mạnh 93
Tốc độ 92
Nhảy 88
Xoạc bóng 91
Giữ bóng 85
Kèm người 94
Lấy bóng 92
Chuyền ngắn 84
Đánh đầu 95
Cắt bóng 88
Phản ứng 85
Quyết đoán 92
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của R. Ferdinand

Sự nghiệp CLB
2014 - 2015: Queens Park Rangers
2002 - 2014: Manchester United
2000 - 2002: Leeds United
1995 - 2000: West Ham United
1996 - 1996: AFC Bournemouth (Cho mượn)