R. Ferdinand
25
3
5

Rio Ferdinand

CB 107

5

Danh tiếng: Siêu Sao
Legendary Numbers

Ngày sinh: 07/11/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

189cm 87kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 40 - Lẻ 00

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
104

RB
99

CB
104

LB
99

LWB
96

RWB
96

CDM
101

LM
88

CM
92

RM
88

CAM
88

CF
87

LW
86

RW
86

ST
89

Tốc độ
104
Sút
74
Chuyền bóng
87
Rê bóng
93
Phòng thủ
108
Thể chất
108
Tốc độ 107
Tăng tốc 102
Dứt điểm 74
Lực sút 88
Sút xa 58
Chọn vị trí 85
Vô lê 80
Penalty 79
Chuyền ngắn 100
Tầm nhìn 85
Tạt bóng 67
Chuyền dài 102
Đá phạt 54
Sút xoáy 77
Rê bóng 84
Giữ bóng 102
Khéo léo 99
Thăng bằng 112
Phản ứng 104
Kèm người 112
Lấy bóng 106
Cắt bóng 109
Đánh đầu 112
Xoạc bóng 106
Sức mạnh 110
Thể lực 104
Quyết đoán 109
Nhảy 107
Bình tĩnh 107
TM đổ người 16
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 17
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2821
Sức mạnh 110
Tốc độ 107
Nhảy 107
Xoạc bóng 106
Giữ bóng 102
Kèm người 112
Lấy bóng 106
Chuyền ngắn 100
Đánh đầu 112
Cắt bóng 109
Phản ứng 104
Quyết đoán 109
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của R. Ferdinand

Sự nghiệp CLB
2014 - 2015: Queens Park Rangers
2002 - 2014: Manchester United
2000 - 2002: Leeds United
1995 - 2000: West Ham United
1996 - 1996: AFC Bournemouth (Cho mượn)