R. Ferdinand
24
3
5

Rio Ferdinand

CB 105

5

Danh tiếng: Siêu Sao
Captain

Ngày sinh: 07/11/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

192cm 82kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 10 - 30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
102

RB
96

CB
102

LB
96

LWB
93

RWB
93

CDM
97

LM
84

CM
88

RM
84

CAM
83

CF
81

LW
81

RW
81

ST
82

Tốc độ
101
Sút
64
Chuyền bóng
84
Rê bóng
87
Phòng thủ
106
Thể chất
103
Tốc độ 102
Tăng tốc 100
Dứt điểm 66
Lực sút 69
Sút xa 49
Chọn vị trí 80
Vô lê 73
Penalty 66
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 66
Chuyền dài 98
Đá phạt 51
Sút xoáy 70
Rê bóng 77
Giữ bóng 96
Khéo léo 95
Thăng bằng 108
Phản ứng 99
Kèm người 110
Lấy bóng 103
Cắt bóng 107
Đánh đầu 109
Xoạc bóng 104
Sức mạnh 106
Thể lực 95
Quyết đoán 107
Nhảy 104
Bình tĩnh 101
TM đổ người 13
TM bắt bóng 12
TM phát bóng 13
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2661
Sức mạnh 106
Tốc độ 104
Nhảy 104
Xoạc bóng 104
Giữ bóng 96
Kèm người 110
Lấy bóng 103
Chuyền ngắn 97
Đánh đầu 109
Cắt bóng 107
Phản ứng 99
Quyết đoán 107
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Tranh cãi
Tranh cãi Hay tranh cãi với trọng tài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của R. Ferdinand

Sự nghiệp CLB
2014 - 2015: Queens Park Rangers
2002 - 2014: Manchester United
2000 - 2002: Leeds United
1995 - 2000: West Ham United
1996 - 1996: AFC Bournemouth (Cho mượn)