R. Ferdinand
26
3
5

Rio Ferdinand

CB 110

5

Danh tiếng: Siêu Sao

Ngày sinh: 07/11/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

189cm 87kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
32

SW
107

RB
103

CB
107

LB
103

LWB
101

RWB
101

CDM
104

LM
94

CM
96

RM
94

CAM
93

CF
93

LW
92

RW
92

ST
94

Tốc độ
109
Sút
82
Chuyền bóng
93
Rê bóng
98
Phòng thủ
111
Thể chất
110
Tốc độ 112
Tăng tốc 107
Dứt điểm 85
Lực sút 92
Sút xa 65
Chọn vị trí 91
Vô lê 88
Penalty 82
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 91
Tạt bóng 80
Chuyền dài 105
Đá phạt 57
Sút xoáy 91
Rê bóng 90
Giữ bóng 105
Khéo léo 105
Thăng bằng 116
Phản ứng 108
Kèm người 113
Lấy bóng 110
Cắt bóng 112
Đánh đầu 115
Xoạc bóng 108
Sức mạnh 113
Thể lực 105
Quyết đoán 113
Nhảy 111
Bình tĩnh 106
TM đổ người 25
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 20
TM phản xạ 28
TM chọn vị trí 31
Chỉ số tổng: 3007
Sức mạnh 113
Tốc độ 112
Nhảy 111
Xoạc bóng 108
Giữ bóng 105
Kèm người 113
Lấy bóng 110
Chuyền ngắn 104
Đánh đầu 115
Cắt bóng 112
Phản ứng 108
Quyết đoán 113
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Siêu cản phá
Siêu cản phá Tung người cản phá bóng

Các mùa giải khác của R. Ferdinand

Sự nghiệp CLB
2014 - 2015: Queens Park Rangers
2002 - 2014: Manchester United
2000 - 2002: Leeds United
1995 - 2000: West Ham United
1996 - 1996: AFC Bournemouth (Cho mượn)