R. Ferdinand
15
3
5

Rio Ferdinand

CB 82

5

Danh tiếng: Ngôi sao
NHD

Ngày sinh: 07/11/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

189cm 87kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00 - 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
79

RB
75

CB
79

LB
75

LWB
73

RWB
73

CDM
75

LM
64

CM
66

RM
64

CAM
61

CF
60

LW
60

RW
60

ST
61

Tốc độ
85
Sút
46
Chuyền bóng
64
Rê bóng
66
Phòng thủ
83
Thể chất
80
Tốc độ 86
Tăng tốc 84
Dứt điểm 43
Lực sút 63
Sút xa 33
Chọn vị trí 44
Vô lê 55
Penalty 59
Chuyền ngắn 78
Tầm nhìn 55
Tạt bóng 52
Chuyền dài 75
Đá phạt 30
Sút xoáy 52
Rê bóng 62
Giữ bóng 76
Khéo léo 58
Thăng bằng 58
Phản ứng 79
Kèm người 84
Lấy bóng 85
Cắt bóng 81
Đánh đầu 83
Xoạc bóng 82
Sức mạnh 83
Thể lực 76
Quyết đoán 82
Nhảy 80
Bình tĩnh 83
TM đổ người 16
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 9
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2021
Sức mạnh 83
Tốc độ 88
Nhảy 80
Xoạc bóng 82
Giữ bóng 76
Kèm người 84
Lấy bóng 85
Chuyền ngắn 78
Đánh đầu 83
Cắt bóng 81
Phản ứng 79
Quyết đoán 82
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của R. Ferdinand

Sự nghiệp CLB
2014 - 2015: Queens Park Rangers
2002 - 2014: Manchester United
2000 - 2002: Leeds United
1995 - 2000: West Ham United
1996 - 1996: AFC Bournemouth (Cho mượn)