R. Ferdinand
28
3
5

Rio Ferdinand

CB 113

15

Danh tiếng: Siêu Sao
Wonderboys

Ngày sinh: 07/11/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

189cm 87kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 29-49

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
110

RB
106

CB
110

LB
106

LWB
104

RWB
104

CDM
107

LM
98

CM
100

RM
98

CAM
97

CF
96

LW
95

RW
95

ST
97

Tốc độ
112
Sút
83
Chuyền bóng
97
Rê bóng
103
Phòng thủ
115
Thể chất
111
Tốc độ 114
Tăng tốc 110
Dứt điểm 84
Lực sút 94
Sút xa 69
Chọn vị trí 96
Vô lê 89
Penalty 82
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 84
Chuyền dài 108
Đá phạt 61
Sút xoáy 94
Rê bóng 98
Giữ bóng 107
Khéo léo 107
Thăng bằng 116
Phản ứng 110
Kèm người 117
Lấy bóng 114
Cắt bóng 114
Đánh đầu 117
Xoạc bóng 114
Sức mạnh 112
Thể lực 109
Quyết đoán 115
Nhảy 114
Bình tĩnh 110
TM đổ người 19
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 19
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3052
Sức mạnh 112
Tốc độ 115
Nhảy 114
Xoạc bóng 114
Giữ bóng 107
Kèm người 117
Lấy bóng 114
Chuyền ngắn 109
Đánh đầu 117
Cắt bóng 114
Phản ứng 110
Quyết đoán 115
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của R. Ferdinand

Sự nghiệp CLB
2014 - 2015: Queens Park Rangers
2002 - 2014: Manchester United
2000 - 2002: Leeds United
1995 - 2000: West Ham United
1996 - 1996: AFC Bournemouth (Cho mượn)