R. Ferdinand
27
3
5

Rio Ferdinand

CB 111

5

Danh tiếng: Siêu Sao
Decades

Ngày sinh: 07/11/1978

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

189cm 87kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 15 - 50

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
108

RB
104

CB
108

LB
104

LWB
102

RWB
102

CDM
105

LM
96

CM
98

RM
96

CAM
95

CF
95

LW
93

RW
93

ST
96

Tốc độ
109
Sút
85
Chuyền bóng
95
Rê bóng
99
Phòng thủ
112
Thể chất
112
Tốc độ 111
Tăng tốc 107
Dứt điểm 89
Lực sút 95
Sút xa 67
Chọn vị trí 94
Vô lê 93
Penalty 83
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 83
Chuyền dài 107
Đá phạt 55
Sút xoáy 92
Rê bóng 93
Giữ bóng 104
Khéo léo 104
Thăng bằng 114
Phản ứng 109
Kèm người 113
Lấy bóng 111
Cắt bóng 113
Đánh đầu 116
Xoạc bóng 110
Sức mạnh 114
Thể lực 107
Quyết đoán 114
Nhảy 112
Bình tĩnh 107
TM đổ người 16
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 9
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2976
Sức mạnh 114
Tốc độ 112
Nhảy 112
Xoạc bóng 110
Giữ bóng 104
Kèm người 113
Lấy bóng 111
Chuyền ngắn 106
Đánh đầu 116
Cắt bóng 113
Phản ứng 109
Quyết đoán 114
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của R. Ferdinand

Sự nghiệp CLB
2014 - 2015: Queens Park Rangers
2002 - 2014: Manchester United
2000 - 2002: Leeds United
1995 - 2000: West Ham United
1996 - 1996: AFC Bournemouth (Cho mượn)